瀏覽人次:
298
課程資訊thông tin khóa học
一、短期課程khóa học ngắn hạn
►TOCFL證照班Lớp chứng chỉ TOCFL
課程名稱 Tên khóa học |
TOCFL證照班 Lớp chứng chỉ TOCFL |
課程簡介 Giới thiệu khóa học |
為幫助外籍生考取「華語文能力測驗」檢定考試,本課程提供測驗之應試技巧及準備方向。以模擬測驗幫助學生熟悉題型,課程著重於考題解析及答題技巧。 Nhằm hỗ trợ sinh viên nước ngoài thi chứng chỉ TOCFL, giáo trình này cung cấp kỹ năng làm bài và hướng dẫn chuẩn bị phương hướng cho kỳ thi. Thông qua các bài thi mô phỏng giúp sinh viên quen dần với các dạng câu hỏi, giáo trình tập trung phân tích câu hỏi và kỹ năng trả lời câu hỏi. |
課程對象 Đối tượng |
1. 具本校學籍之外籍學生。Sinh viên nước ngoài học tập tại trường 2. 有意報考華語文能力測驗之外籍人士。Sinh viên nước ngoài có ý định tham gia kỳ thi TOCFL |
班級人數 Số lượng |
1-2位 1-2 sinh viên |
上課時數 Thời lượng học |
每期10週,每週上課一次,每次3小時,共30小時。 Mỗi học kỳ 10 tuần, mỗi tuần 1 buổi, 1 buổi 3 tiếng. Tổng 30 tiếng |
上課費用 Học phí |
報名費phí đăng ký:NTD 500元 /人500NT/người 一對一個人班kèm riêng 1-1:NTD 25,000 /人25.000NT/người 二人小班lớp nhỏ 2 người:NTD 15,000 /人 15.000NT/người |
上課時間 Thời gian học |
週一~週五 09:00~17:00間 可依學生需求調整 Thứ hai- thứ sáu trong khoảng 09:00-17:00, có thể điều chỉnh theo nhu cầu của sinh viên |
上課教材 Tài liệu học |
華語文能力測驗考題及補充資料 Tài liệu ôn thi TOCFL và giáo trình bổ sung |
►華語基礎課程 khóa học tiếng Trung cơ bản
課程名稱 Tên khóa học |
個人班 Lớp học cá nhân |
課程簡介 Giới thiệu khóa học |
依學生程度及需求客制化華語課程。課程內容可包括:日常生活溝通、商務華語、學術華語等。 Dựa trên trình độ và nhu cầu của sinh viên. Nội dung khóa học có thể bao gồm: giao tiếp hàng ngày, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung học thuật,... |
課程對象 Đối tượng |
|
班級人數 Số lượng |
1-2位 1-2 sinh viên |
上課時數 Thời lượng học |
每期10週,每週上課一次,每次3小時,共30小時。 Mỗi học kỳ 10 tuần, mỗi tuần 1 buổi, 1 buổi 3 tiếng. Tổng 30 tiếng |
上課時間 Thời gian học |
週一~週五 09:00~17:00間 可依學生需求調整 Thứ hai- thứ sáu trong khoảng 09:00-17:00, có thể điều chỉnh theo nhu cầu của sinh viên |
上課費用 Học phí |
報名費phí đăng ký:NTD 500元 /人500NT/người 一對一個人班kèm riêng 1-1:NTD 25,000 /人25.000NT/người 二人小班lớp nhỏ 2 người:NTD 15,000 /人 15.000NT/người |
上課教材 Tài liệu học |
當代中文課程或依學生需求調整 Giáo trình Hán ngữ đương đại hoặc điều chỉnh theo nhu cầu của sinh viên |
二、長期課程khóa học dài hạn
►華語正規課程 Khóa học tiếng Trung chính quy
課程名稱 Tên khóa học |
華語正規課 Lớp tiếng Trung chính quy |
課程簡介 Giới thiệu khóa học |
針對外籍人士來台研習華語的正規學季制華語課程,分為九個級別,學生入學後經分級考試後分班上課。khóa học tiếng Trung chính quy dành cho người nước ngoài đến Đài Loan học tiếng Trung được chia thành chín cấp độ, sau khi nhập học, sinh viên sẽ làm bài kiểm tra để chia lớp học. 初級華語(1-2級):hán ngữ sơ cấp ( cấp 1-2) 自零起點至A2等級,教學內容包括發音、基礎漢字級日常生活基本用語。完成此階段的學生可以培養在台日常生活溝通能力。課程主題圍繞學生個人及其生活。Khóa học tiếng Trung từ con số không đến trình độ A2, nội dung giảng dạy bao gồm phát âm, luyện chữ Hán cơ bản và các từ ngữ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Sinh viên hoàn thành giai đoạn này sẽ có khả năng giao tiếp hàng ngày trong cuộc sống tại Đài Loan. Chủ đề trong khóa học xoay quanh con người và hoạt động của sinh viên. 中級華語(3-6級):hán ngữ trung cấp (cấp 3-6) 學生程度約在B1-B2等級,教學內容擴展至社交場合及工作場域。完成此階段的學生能培養工作場所的溝通能力,能閱讀較長的句子並表達自己的意見和計畫。Sinh viên trình độ khoảng B1-B2, nội dung giảng dạy được mở rộng đến các tình huống giao tiếp xã hội và môi trường công việc. Sau khi hoàn thành giai đoạn này, sinh viên sẽ phát triển khả năng giao tiếp trong công việc, có khả năng đọc các câu dài hơn và biểu đạt ý kiến và kế hoạch của bản thân. 高級華語(7-9級):hán ngữ cao cấp (cấp 7-9) 學生程度約在C1-C2,教學內容往專業領域發展,完成此階段的學生能發展專業領域溝通能力。學生能理解並討論個題材文章,如:報章雜誌、文學作品等。Sinh viên trình độ khoảng C1-C2, nội dung giảng dạy phát triển theo hướng chuyên ngành, sau khi hoàn thành giai đoạn này, sinh viên sẽ phát triển khả năng giao tiếp trong lĩnh vực chuyên môn. Sinh viên có khả năng hiểu và thảo luận về các bài viết đa dạng như: báo chí, tạp chí và các tác phẩm văn học,… |
課程對象 Đối tượng |
對華語有興趣的外籍人士、規劃來台就讀大學者、規劃來台工作者 Người nước ngoài có hứng thú với tiếng Trung, người có kế hoạch đến Đài Loan du học hoặc đến làm việc |
班級人數 Số lượng |
小班授課,每班5-10人 Lớp nhỏ, mỗi lớp từ 5-10 người |
上課時數 Thời lượng học |
全年分為4期,於三、六、九、十二月開課。 Mỗi năm phân thành 4 kỳ , học vào các tháng: tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 每週上課15小時,共11週,165小時。(不包含國定假日) Mỗi tuần học 15 tiếng, gồm 11 tuần, tổng 165 tiếng ( không bao gồm các ngày nghỉ lễ theo quy định Chính Phủ) |
上課時間 Thời gian học |
週一~週五 9:00~12:00 13:00~16:00 Thứ hai- thứ sáu: 9:00~12:00 13:00~16:00 |
上課費用 Học phí |
報名費 phí đăng ký:NTD 500元 /人 500NT/người 學費học phí:NTD 30,000元 /人 30.000 NT/người 保險、書籍、教材費用依實際情形另計。 Chi phí bảo hiểm và tài liệu sẽ được tính riêng dựa vào tình hình thực tế |
上課教材 Tài liệu học |
當代中文課程 Giáo trình Hán ngữ đương đại |
►商務華語課程 Khóa học tiếng Trung thương mại
課程名稱 Tên khóa học |
商務華語課程 Khóa học tiếng Trung thương mại |
課程簡介 Giới thiệu khóa học |
針對規劃在台工作或已在台工作的外籍人士的商務華語課程,適合B2以上的學習者。教學內容包括職場工作語言、同事交流、產品行銷、客訴等,以聽說為主,讀寫為輔。 Khóa học tiếng Trung thương mại dành cho người nước ngoài đã hoặc đang có kế hoạch làm việc tại Đài Loan, phù hợp với người có trình độ học tiếng Trung từ B2 trở lên. Nội dung khóa học tập trung chủ yếu vào kỹ năng nghe và nói, bổ trợ kỹ năng đọc và viết về tiếng Trung chuyên ngành, giao tiếp với đồng nghiệp, tiếp thị sản phẩm, chăm sóc khách hàng,... |
課程對象 Đối tượng |
1. 具本校學籍之外籍學生。Sinh viên nước ngoài học tại trường 2. 規劃來台工作或已在台工作之外籍人士。Người nước ngoài có kế hoạch hoặc đã đến Đài Loan làm việc |
班級人數 Số lượng |
小班授課,每班5-10人 Lớp nhỏ, mỗi lớp từ 5-10 người |
上課時數 Thời lượng học |
全年分為4期,於三、六、九、十二月開課。 Mỗi năm phân thành 4 kỳ, học vào các tháng: tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 每週上課15小時,共11週,165小時。(不包含國定假日) Mỗi tuần học 15 tiếng, gồm 11 tuần, tổng 165 tiếng ( không bao gồm các ngày nghỉ lễ theo quy định Chính Phủ) |
上課時間 Thời gian học |
週一~週五 9:00~12:00 13:00~16:00 Thứ hai- thứ sáu: 9:00~12:00 13:00~16:00 |
上課費用 Học phí |
報名費 phí đăng ký:NTD 500元 /人 500NT/người 學費học phí:NTD 35,000元 /人 35.000 NT/người 保險、書籍、教材費用依實際情形另計。 Chi phí bảo hiểm và tài liệu sẽ được tính riêng dựa vào tình hình thực tế |
上課教材 Tài liệu học |
各行各業說中文 Các ngành các nghề nói tiếng Trung |
►華語先修課程 Khóa học tiền đề tiếng Trung
課程名稱 Tên khóa học |
華語先修課程 Khóa học tiền đề tiếng Trung |
課程簡介 Giới thiệu khóa học |
針對計畫進入臺灣高等教育機構就讀,提升學生基礎華語溝通能力,並為臺灣大專院校之課程準備 khóa học dành cho người có dự định học tập tại các cơ sở giáo dục đại học tại Đài Loan, khóa học giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cơ bản và chuẩn bị cho việc học tập tại các trường đại học ở Đài Loan |
課程對象 Đối tượng |
計畫來臺進入大專院校就讀的外籍人士 Người nước ngoài có kế hoạch đến Đài Loan học tập tại các trường Đại học |
班級人數 Số lượng |
16人以上大班 Từ 16 người trở lên |
上課時數 Thời lượng học |
兩學期共720小時 Học trong hai học kỳ, tổng cộng 720 tiếng |
上課時間 Thời gian học |
每日5-6小時,視時程安排2-3小時為一區段 Mỗi ngày 5-6 tiếng, 2-3 tiếng làm một khoảng thời gian |
上課費用 Học phí |
請洽本校國際合作處 Vui lòng liên hệ với phòng Hợp tác quốc tế của trường |
上課教材 Tài liệu học |
當代中文 Hán ngữ đương đại |